Có 1 kết quả:
自在 zì zai ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free
(2) unrestrained
(3) comfortable
(4) at ease
(2) unrestrained
(3) comfortable
(4) at ease
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0